Palang cáp điện dầm đôi Shengtai

  • Tải trọng nâng: 3 tấn ~ 80 tấn
  • Chiều cao nâng: 6m ~ 12m
  • Kiểu lắp đặt: di chuyển trên 2 dầm, 2 ray
  • Điện áp: 380V
  • Cấp tốc độ: 1 cấp tốc độ hoặc 2 cấp tốc độ.
  • Tủ điều khiển palang: đồng bộ đi kèm
  • Kiểu điều khiển: Tay bấm 6 nút, có thể sử dụng điều khiển từ xa.
  • Xuất xứ: Trung Quốc

service
Trả tiền đúng
giá trị sản phẩm
service
Giao hàng
toàn quốc
service
Đổi trả hoàn tiền
với sản phẩm lỗi

Palang cáp điện dầm đôi Shengtai là sản phẩm chuyên dùng để nâng hạ, lắp trên cầu trục, cổng trục dầm đôi có tải trọng nâng hạ 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 16 tấn, 20 tấn, 30 tấn đến 80 tấn.

Palang cáp điện dầm đôi Shengtai được chế tạo liền khối, chắc chắn, dễ dàng lắp đặt có chiều cao nâng hạ từ 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Palang cáp điện dầm đôi có thông số tương đồng với palang cáp điện dầm đơn về tốc độ nâng, công suất…. Palang dầm đôi có ưu điểm vượt trội hơn là làm việc ổn định hơn có chiều cao nâng tối đa và tải trọng nâng lớn hơn.

Palang cáp điện dầm đôi có thiết kế đơn giản hiện đại dễ dàng cài đặt và vận hành.Điều khiển từ xa an toàn, tiện lợi hiệu quả, giới hạn hành trình đảm bảo hoạt động an toàn.

Thông số kỹ thuật cơ bản palang cáp điện dầm đôi Shengtai

Tải trọng nâng: 3 tấn ~ 80 tấn.

Chiều cao nâng: 6m ~ 12m.

Kiểu lắp đặt: di chuyển trên 2 dầm, 2 ray.

Điện áp: 3P-380V.

Cấp tốc độ: 1 cấp tốc độ hoặc 2 cấp tốc độ.

Tủ điều khiển palang: Đồng bộ đi kèm.

Kiểu điều khiển: Tay bấm 6 nút. – có thể sử dụng điều khiển từ xa.

Xuất xứ: Trung Quốc

Bảo hành: 12 tháng

>>>Xem thêm: Palang cáp điện dầm đơn tải trọng nâng từ 500kg đến 25 tấn Thái Long phân phối giá cạnh tranh

Thông số kỹ thuật chi tiết

Capacity

(t)

Working class

Lifting height

(m)

Lifting speed (m/min)

Traveling speed

(m/min)

Pulley ratio

Max wheel-pressure

 

3.2

 

M5

6

 

0.8/5.0

 

2-20

 

2/1

 

11.9

9

12

 

6.3

 

M5

6

 

0.8/5.0

 

2-20

 

4/1

 

20.9

9

12

 

10

 

M5

6

 

0.8/5.0

 

2-20

 

4/1

 

30.0

9

12

 

12.5

 

M5

6

 

0.66/4.0

 

2-20

 

4/1

 

40.5

9

12

 

16

 

M5

6

 

0.66/4.0

 

2-20

 

4/1

59.4

9

59.7

12

60.0

 

20

 

M5

6

 

0.53/3.4

 

2-20

 

4/1

 

59.5

9

12

 

32

 

 

 

M5

 

 

9

 

0.8/3.3

 

 

 

2-20

 

 

 

6/1

 

95

12

15

104

18

40

M5

9

0.82-4.9

2-20

8/2

124

12

 

50

 

M5

6

 

0.53-3.2

 

2-20

 

12/2

97.1

9

97.8

12

98.7

 

63

 

M5

6

 

0.4-2.4

 

2-20

 

16/2

112.1

9

112.5

12

112.9

 

80

 

M5

6

 

0.4-2.4

 

2-20

 

16/2

140.3

9

140.7

12

141.1

 

 

Bình luận